🔍 Search: SỰ NHẬN UỶ THÁC
🌟 SỰ NHẬN UỶ THÁC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수탁
(受託)
Danh từ
-
1
상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일.
1 SỰ NHẬN UỶ THÁC: Việc nhận sự nhờ vả của người khác trong thương nghiệp hay giao dịch. Hoặc việc như vậy. -
2
다른 사람의 물건 등을 맡아 줌.
2 SỰ NHẬN GIỮ HỘ: Việc giữ hộ đồ vật của người khác.
-
1
상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일.